8121 – 81210: Vệ sinh chung nhà cửa
8121 – 81210: Vệ sinh chung nhà cửa
Nhóm này gồm:
– Các hoạt động vệ sinh nói chung (không chuyên dụng) cho tất cả các loại công trình, như:
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
+ Văn phòng,
+ Căn hộ hoặc nhà riêng,
+ Nhà máy,
+ Cửa hàng,
+ Các cơ quan và các công trình nhà ở đa mục đích và kinh doanh khác,
Quy trình sử dụng dịch vụ vệ sinh văn phòng
Nắm rõ quy trình sử dụng dịch vụ vệ sinh văn phòng sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và không gặp phải bất kì vướng mắc gì trong quá trình sử dụng dịch vụ:
Kiểm tra và xử lý vết bẩn trên cao
Lau mặt ngoài thiết bị văn phòng
Lau các vách ngăn bàn làm việc
Vệ sinh khung cửa kính
Vệ sinh cửa ra vào
Thu gom thùng rác thải
Làm vệ sinh sàn nhà
Xịt thơm phòng
Trên đây là công việc mà nhân viên vệ sinh cần phải làm khi dọn dẹp văn phòng cho khách hàng của mình.
0112 – 01120: Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 – 01130: Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 – 01140: Trồng cây mía quy trình và kỹ thuật trồng cây mía
120 – 1200: Sản xuất sản phẩm thuốc lá
014: Chăn nuôi – đặc điểm chung ngành chăn nuôi
01461: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01463: Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
10102: Chế biến và bảo quản thịt
10109: Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
102 – 1020: Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản
10201: Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
10309: Chế biến và bảo quản rau quả khác
1071 – 10710: Sản xuất các loại bánh từ bột
1073 – 10730: Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
1074 – 10740: Sản xuất mì ống, mì sợi và sản phẩm tương tự
1075: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10751: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt
1079 – 10790: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
732 – 7320 – 73200: Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
741 – 7410 – 74100: Hoạt động thiết kế chuyên dụng
742 – 7420 – 74200: Hoạt động nhiếp ảnh
749 – 7490: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
750 – 7500 – 75000: Hoạt động thú y
081 – 0810: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891 – 08910: Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 – 08920: Khai thác và thu gom than bùn
0899 – 08990: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
18: IN, SAO CHÉP BẢN GHI CÁC LOẠI
181: In ấn và dịch vụ liên quan đến in
1812 -18120: Dịch vụ liên quan đến in
182 – 1820 -18200: Sao chép bản ghi các loại
20210: Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2592 – 25920: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
4321 – 43210: Lắp đặt hệ thống điện
4322: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 – 43290: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43221: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222: Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
433 – 4330 – 43300: Hoàn thiện công trình xây dựng
439 – 4390 – 43900: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
46321: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
47111: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
47112: Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
47119: Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
900 – 9000 – 90000: Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
9329 – 93290: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu