4931: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
493: Vận tải đường bộ khác
Nhóm này gồm: Hoạt động vận tải hành khách và hàng hóa bằng đường bộ (trừ phương thức vận tải bằng xe buýt và đường sắt).
4931: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Nhóm này gồm: Vận tải hành khách bằng đường bộ trong nội, ngoại thành, được thực hiện bằng nhiều phương thức (trừ xe buýt) như: tàu điện ngầm, tàu điện chạy bằng tuyến đường ray trên mặt đất hoặc tuyến ray trên cao, ôtô điện… Đặc thù của các phương thức vận tải này là chạy trên các tuyến đường theo lịch trình, giờ giấc cố định, các bến đỗ cố định để đón, trả khách.
Nhóm này cũng gồm:
– Các tuyến đường chạy từ thành phố tới sân bay hoặc từ thành phố tới nhà ga tàu hỏa;
– Hoạt động của đường sắt leo núi, đường cáp trên không… nếu một phần của hệ thống này đi qua nội, ngoại thành.
Loại trừ:
– Vận tải hành khách bằng đường sắt liên tỉnh được phân vào nhóm 49110 (Vận tải hành khách đường sắt);
49311: Vận tải hành khách bằng hệ thống đường sắt ngầm hoặc đường sắt trên cao
Nhóm này gồm: Vận tải hành khách bằng tàu điện chạy trên tuyến đường ray được xây dựng ngầm dưới mặt đất, trên mặt đất hoặc trên cao để đưa đón khách trong nội thành hoặc ngoại thành.
49312: Vận tải hành khách bằng taxi
Nhóm này gồm:
– Vận tải hành khách bằng taxi, kể cả hoạt động của taxi sân bay.
– Hoạt động của taxi công nghệ.
49313: Vận tải hành khách bằng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Nhóm này gồm:
– Vận tải hành khách bằng mô tô, xe có gắn động cơ khác.
Loại trừ: Cho thuê xe mô tô, xe máy có gắn động cơ không kèm người lái được phân vào nhóm 77309 (Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu).
49319: Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt)
Nhóm này gồm:
– Vận tải hành khách bằng xe đạp;
– Vận tải hành khách bằng xe xích lô;
– Vận tải hành khách bằng xe thô sơ như xe ngựa kéo, xe bò kéo…
Loại trừ: Cho thuê xe đạp, xích lô và xe thô sơ khác không kèm người lái được phân vào nhóm 77309 (Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu).
46321: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46329: Bán buôn thực phẩm khác
46331: Bán buôn đồ uống có cồn
46332: Bán buôn đồ uống không có cồn
47111: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
47112: Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
47119: Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4772: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47723: Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh
4931: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311: Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312: Vận tải hành khách bằng taxi
49313: Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319: Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4933: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
6201 – 62010: Lập trình máy vi tính
6202 – 62020: Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 – 62090: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6492 – 64920: Hoạt động cấp tín dụng khác
702 – 7020 – 70200: Hoạt động tư vấn quản lý
7020: Hoạt động tư vấn quản lý
71101 – 71109: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71102: Hoạt động đo đạc bản đồ
71103: Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
7771 – 7710: Cho thuê xe có động cơ
77109: Cho thuê xe có động cơ khác
7912 – 79120: Điều hành tua du lịch
811 – 8110 – 81100: Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121 – 81210: Vệ sinh chung nhà cửa
8129 – 81290: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
813 – 8130 – 81300: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8512- 85120: Giáo dục mẫu giáo.
8552: Giáo dục văn hóa nghệ thuật
8559 – 85590: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
856 – 8560 – 85600: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
900 – 9000 – 90000: Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
9329 – 93290: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
96: HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ PHỤC VỤ CÁ NHÂN KHÁC
9631 – 96310: Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
9633 – 96330: Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
970 – 9700 – 97000: Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình