71102: Hoạt động đo đạc và bản đồ

71102: Hoạt động đo đạc và bản đồ

Nhóm này gồm:

– Dịch vụ điều tra, đo đạc và lập bản đồ;

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

– Vẽ bản đồ và thông tin về không gian.

71103: Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước

Nhóm này gồm:

– Điều tra địa vật lý, địa chấn, động đất;

– Hoạt động điều tra địa chất;

– Hoạt động điều tra đất đai và đường biên giới;

– Hoạt động điều tra thủy học;

– Hoạt động điều tra lớp dưới bề mặt.

Loại trừ:

– Khoan thăm dò liên quan đến khai khoáng được phân vào nhóm 09100 (Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên) và nhóm 09900 (Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác);

– Phát triển hoặc xuất bản kết hợp với phần mềm được phân vào nhóm 58200 (Xuất bản phần mềm) và nhóm 62010 (Lập trình máy vi tính);

– Các hoạt động tư vấn máy tính được phân vào nhóm 62020 (Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính) và nhóm 62090 (Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính);

– Chụp ảnh trên không được phân vào nhóm 74200 (Hoạt động nhiếp ảnh).

71109: Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác

Nhóm này gồm:

– Việc chuẩn bị và thực hiện các dự án liên quan đến kỹ thuật điện và điện tử, kỹ thuật khai khoáng, kỹ thuật hoá học, dược học, công nghiệp và nhiều hệ thống, kỹ thuật an toàn hoặc những dự án quản lý nước;

– Việc chuẩn bị các dự án sử dụng máy điều hoà, tủ lạnh, máy hút bụi và kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm, kỹ thuật âm thanh…

5022: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa

M7410. Thiết kế chuyên dụng

7912 – 79120: Điều hành tua du lịch

 799 – 7990 – 79900: Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

811 – 8110 – 81100: Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp

8121 – 81210: Vệ sinh chung nhà cửa

8129 – 81290: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

 813 – 8130 – 81300: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

851: Giáo dục mầm non

8511- 85110: Giáo dục nhà trẻ

8512- 85120: Giáo dục mẫu giáo.

8552: Giáo dục văn hóa nghệ thuật

8559 – 85590: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

856 – 8560 – 85600: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

900 – 9000 – 90000: Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí

9329 – 93290: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

96: HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ PHỤC VỤ CÁ NHÂN KHÁC

961 – 9610 – 96100: Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)

9631 – 96310: Cắt tóc, làm đầu, gội đầu

9633 – 96330: Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ

 

970 – 9700 – 97000: Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình

Chuyển đến thanh công cụ