Bảng giá chữ ký số

Bảng giá chữ ký số là một công cụ hữu ích để khách hàng có thể tìm hiểu và so sánh các giải pháp chữ ký số có sẵn trên thị trường. Chữ ký số là một công nghệ quan trọng trong việc xác thực và bảo vệ tính toàn vẹn của thông tin điện tử. Bằng cách sử dụng bảng giá chữ ký số, bạn có thể tìm hiểu về các tính năng, mức giá và sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình. Dưới đây là thông tin mà Gia Minh cung cấp cho bạn về chữ ký số.

Chữ ký số là gì?

Chữ ký số là một phương thức xác thực điện tử được sử dụng để xác nhận tính toàn vẹn và nguồn gốc của thông tin điện tử. Nó tương tự như chữ ký trên giấy tờ, nhưng được áp dụng trong môi trường điện tử.

Chữ ký số thường được tạo ra bằng cách sử dụng một công nghệ mã hóa đặc biệt gọi là mã hóa khóa công khai. Quá trình này bao gồm sử dụng cặp khóa, gồm khóa công khai và khóa riêng tư. Khóa công khai được sử dụng để mã hóa thông tin và xác nhận chữ ký, trong khi khóa riêng tư chỉ có thể được sử dụng để giải mã thông tin và tạo chữ ký.

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Khi một tài liệu điện tử được ký bằng chữ ký số, nó được mã hóa để chỉ có thể giải mã bằng khóa công khai tương ứng, và chữ ký số được tạo ra từ khóa riêng tư. Khi người nhận nhận được tài liệu, họ có thể sử dụng khóa công khai của người tạo chữ ký số để giải mã và xác minh tính toàn vẹn của tài liệu và chữ ký số.

Chữ ký số có nhiều ứng dụng trong việc xác thực và bảo mật thông tin điện tử, bao gồm giao dịch trực tuyến, truyền tải tài liệu quan trọng, và xác nhận danh tính trực tuyến. Nó giúp đảm bảo tính toàn vẹn và không thể chối bỏ của thông tin điện tử, cung cấp sự tin tưởng và an ninh trong việc trao đổi thông tin trực tuyến.

Công dụng của chữ ký số

Chữ ký số có nhiều công dụng quan trọng trong lĩnh vực bảo mật và xác thực điện tử. Dưới đây là một số công dụng chính của chữ ký số:

  • Xác thực nguồn gốc: Chữ ký số giúp xác định nguồn gốc của tài liệu, thông điệp hoặc dữ liệu điện tử. Khi một tệp tin hoặc thông điệp được ký số, người nhận có thể xác minh xem liệu nó đã được tạo ra bởi người hoặc tổ chức đã ký hay không.
  • Tính toàn vẹn dữ liệu: Chữ ký số bảo vệ tính toàn vẹn của dữ liệu. Bất kỳ thay đổi nào trong tài liệu hoặc thông điệp đã ký sẽ làm thay đổi chữ ký số, từ đó cho phép người nhận phát hiện bất kỳ sự thay đổi hoặc nạn nhân trong dữ liệu.
  • Xác thực danh tính: Chữ ký số là một cách để xác thực danh tính của người hoặc tổ chức đã ký. Nó cho phép người nhận được đảm bảo rằng người hoặc tổ chức đã ký là người hoặc tổ chức đã được xác minh và có quyền thực hiện hành động hoặc chứng chỉ.
  • Xác thực điện tử: Chữ ký số cung cấp cơ chế xác thực trong các giao dịch trực tuyến và thông tin điện tử. Nó đảm bảo rằng thông tin và giao dịch được thực hiện trên mạng đều có nguồn gốc xác thực và không bị thay đổi.
  • Pháp lý và tuân thủ: Chữ ký số có giá trị pháp lý và được công nhận trong nhiều quốc gia. Việc sử dụng chữ ký số có thể giúp tuân thủ các quy định và yêu cầu pháp lý liên quan đến xác thực và chứng thực điện tử.
  • Bảo mật thông tin: Chữ ký số đảm bảo tính bảo mật của thông tin. Chỉ có người hoặc tổ chức có khóa riêng tư tương ứng mới có thể tạo ra chữ ký số hợp lệ, từ đó đảm bảo rằng chỉ người nhận có khóa công khai tương ứng mới có thể xác minh chữ ký.

Các loại chữ ký số đang được sử dụng nhiều hiện nay

Bên cạnh những thắc mắc đã được giải đáp như chữ ký số là gì hay chữ ký số dùng để làm gì, chắc hẳn nhiều bạn vẫn đang dành sự quan tâm tới 4 loại chữ ký số được sử dụng hiện nay như sau:

Chữ ký số USB Token

Chữ ký số USB Token là loại chữ ký số sử dụng chiếc USB ký số để tích hợp phần mềm. Đây được xem là chữ ký số được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. 

Để sử dụng chữ ký số USB Token, người dùng cần cài đặt tiện ích ký số trên máy tính. Khi sử dụng, USB sẽ được cắm trực tiếp vào máy tính. Tiếp theo, người dùng tiến hành đăng nhập vào chữ ký số của mình bằng một mã PIN bí mật và thực hiện các thao tác giao dịch.

Chữ ký số HSM

Chữ ký số HSM (viết tắt của từ Hardware Security Module) là loại chữ ký số sử dụng thiết bị HSM để lưu trữ cặp khóa cùng với chứng thư số. Loại chữ ký này sẽ được cài đặt cho các ứng dụng chữ ký số với yêu cầu tốc độ cao. Đáp ứng việc xác thực và mã hóa ngay lập tức. 

Để có thể cắm vào máy tính hoặc một thiết bị độc lập có kết nối mạng HSM sẽ được sản xuất ở dạng thức một thẻ PCMCIA hay card PCI. Chữ ký HSM cho phép người dùng có thể cùng lúc thực hiện hàng nghìn chữ ký, thay vì 4 – 5 chữ ký như khi sử dụng USB Token. 

Chữ ký số SmartCard 

Chữ ký số SmartCard là loại chữ số khác biệt hoàn toàn với USB Token và HSM bởi nó được tích hợp trên SIM điện thoại. Qua đó, người dùng có thể nhanh chóng và dễ dàng thực hiện ký số ngay trên điện thoại di động của mình mọi lúc mọi nơi.

Chữ ký số SmartCard còn tồn tại hạn chế lớn nhất đó là phải phụ thuộc vào loại SIM mà nhà cung cấp lựa chọn. Đồng thời, khi thuê bao nằm ngoài vùng phủ sóng, người dùng cũng có thể phải chấp nhận một số rủi ro nhất định như không thể thực hiện ký số, ký số chậm,…

Chữ ký số từ xa

Chữ ký số từ xa (tiếng Anh là Remote Signature) là loại chữ ký số được sử dụng trên nền tảng công nghệ điện toán đám mây. Với chữ ký số này, người dùng có thể thực hiện ký số mọi lúc mọi nơi, như trên điện thoại, laptop, máy tính bảng,….

Tuy vậy, loại chữ ký số này hiện này chưa thực sự được áp dụng rộng rãi. Bởi còn một số vấn đề liên quan đến bảo mật dữ liệu.

Những ai được dùng chữ ký số

Chữ ký số (Digital Signature) có thể được sử dụng bởi các cá nhân và tổ chức trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về những người và tổ chức mà chữ ký số có thể được áp dụng:

  • Cá nhân:
    • Người ký hợp đồng: Cá nhân có thể sử dụng chữ ký số để ký kết, chứng thực và xác thực các hợp đồng điện tử.
    • Chuyên gia tư vấn: Các chuyên gia tư vấn có thể sử dụng chữ ký số để chứng thực và xác minh các báo cáo, tư vấn và tài liệu liên quan.
    • Cán bộ quản lý: Cán bộ quản lý trong các tổ chức, cơ quan công quyền có thể sử dụng chữ ký số để ký các văn bản quan trọng, quyết định và thông tin liên quan đến công việc.
  • Tổ chức:
    • Doanh nghiệp: Doanh nghiệp có thể sử dụng chữ ký số để ký kết và xác minh các giao dịch điện tử, hợp đồng, thanh toán và các tài liệu liên quan đến hoạt động kinh doanh.
    • Tổ chức tài chính: Ngân hàng, công ty bảo hiểm và các tổ chức tài chính có thể sử dụng chữ ký số để xác thực và bảo mật các giao dịch trực tuyến, chứng thực tài liệu và thông tin quan trọng.
    • Cơ quan chính phủ: Các cơ quan chính phủ có thể sử dụng chữ ký số để ký các văn bản, quyết định, thông báo và các tài liệu liên quan đến quy trình hành chính và giao dịch điện tử.
    • Tổ chức phi lợi nhuận: Các tổ chức phi lợi nhuận như tổ chức từ thiện, tổ chức xã hội có thể sử dụng chữ ký số để chứng thực và xác minh các tài liệu, thông báo và giao dịch điện tử.

Bảng giá chữ ký số do Gia Minh cung cấp

dailythuegiaminh.com bang gia chu ky so 01

Chữ ký số easyca do Gia Minh cung cấp theo ủy quyền của nhà cung cấp dịch vụ Softdreams

Ưu điểm và nhược điểm của chữ ký số 

Ưu điểm của chữ ký số:

  • Xác thực tính toàn vẹn: Chữ ký số cho phép người nhận xác minh tính toàn vẹn của tài liệu bằng cách kiểm tra chữ ký số. Nếu tài liệu bị chỉnh sửa sau khi được ký, chữ ký số sẽ không hợp lệ.
  • Xác minh nguồn gốc: Chữ ký số giúp xác minh nguồn gốc của tài liệu hoặc thông điệp, cho phép người nhận biết rằng tài liệu được tạo bởi người có khóa riêng tư tương ứng với chữ ký số.
  • Bảo mật: Chữ ký số được tạo ra bằng cách sử dụng cặp khóa công khai và khóa riêng tư. Khóa riêng tư được lưu trữ an toàn và chỉ người tạo chữ ký mới có quyền sử dụng nó, đảm bảo tính bảo mật của chữ ký số.
  • Pháp lý: Chữ ký số có giá trị pháp lý và được chính phủ công nhận trong nhiều quốc gia, giúp xác định rõ nguồn gốc và cam kết của các bên tham gia vào giao dịch điện tử.

Nhược điểm của chữ ký số:

  • Đòi hỏi hạ tầng công cụ phức tạp: Để sử dụng chữ ký số, người dùng cần có các công cụ và hạ tầng phức tạp như khóa công khai, khóa riêng tư, và phần mềm hỗ trợ. Điều này có thể đòi hỏi một quá trình triển khai và quản lý phức tạp cho các tổ chức và cá nhân.
  • Phụ thuộc vào công nghệ và chuẩn mã hóa: Hiệu lực của chữ ký số phụ thuộc vào sự phát triển và sử dụng các công nghệ và chuẩn mã hóa an toàn. Nếu một thuật toán mã hóa bị mở rộng hoặc bị tấn công, sẽ cần phải chuyển đổi sang thuật toán mới để duy trì tính bảo mật của chữ ký số.
  • Khó khăn trong trường hợp mất khóa riêng tư: Nếu khóa riêng tư được sử dụng để tạo chữ ký số bị mất, người dùng sẽ không thể tạo chữ ký số mới hoặc truy cập vào các tài liệu đã ký trước đó. Việc quản lý và bảo vệ khóa riêng tư là một yếu tố quan trọng trong việc sử dụng chữ ký số.
  • Vấn đề về sự tin tưởng: Mặc dù chữ ký số cung cấp tính toàn vẹn và xác thực, việc tin tưởng vào chữ ký số vẫn phụ thuộc vào sự tin cậy vào quá trình tạo chữ ký, quản lý khóa và hệ thống hạ tầng. Nếu có việc xâm nhập hoặc vi phạm an ninh, tính tin cậy của chữ ký số có thể bị đe dọa.

Một số câu hỏi thường gặp 

  1. Chữ ký số và chữ ký điện tử có khác nhau không?

    • Chữ ký số và chữ ký điện tử là hai thuật ngữ được sử dụng để chỉ cùng một khái niệm. Cả hai đều đề cập đến việc sử dụng mã hóa điện tử để xác thực tính toàn vẹn và nguồn gốc của một tài liệu hoặc thông điệp.
  2. Chữ ký số có an toàn không?

    • Chữ ký số được coi là một phương pháp an toàn để xác thực và bảo vệ tính toàn vẹn của thông tin điện tử. Khi sử dụng chữ ký số, việc thay đổi hay sửa đổi thông tin trong tài liệu sẽ làm thay đổi chữ ký số, từ đó giúp phát hiện các thay đổi không hợp lệ.
  3. Chữ ký số có thể bị sao chép hay giả mạo không?

    • Chữ ký số được tạo ra bằng cách sử dụng cặp khóa công khai và khóa riêng tư. Khóa riêng tư được lưu trữ một cách an toàn và chỉ có người tạo chữ ký mới có quyền sử dụng nó. Do đó, việc sao chép hoặc giả mạo chữ ký số trở nên rất khó khăn và không thể thực hiện một cách dễ dàng.
  4. Chữ ký số có thể hết hạn không?

    • Chữ ký số có thể được cấp phát với một thời hạn xác định. Sau khi hết hạn, chữ ký số đó không còn được coi là hợp lệ và không thể sử dụng để xác thực các tài liệu hoặc thông điệp mới.
  5. Chữ ký số có thể sử dụng trên nhiều tài liệu không?

    • Chữ ký số có thể sử dụng trên nhiều tài liệu khác nhau. Mỗi tài liệu sẽ có một chữ ký số riêng, và việc thay đổi tài liệu sẽ làm thay đổi chữ ký số tương ứng.
  6. Chữ ký số có bắt buộc không? 

    Chữ ký số hoàn toàn không bắt buộc. Bởi vì theo căn cứ tại Khoản 3 Điều 26 Luật Doanh nghiệp 2020, pháp luật doanh nghiệp quy định trong quá trình thực hiện hoạt động kinh doanh, không bắt buộc doanh nghiệp phải sử dụng chữ ký số. Chữ ký ký là không bắt buộc nhưng được khuyến khích sử dụng vì những lợi ích mà nó mang lại.

Hy vọng rằng bảng giá chữ ký số trên đã cung cấp cho bạn một cái nhìn sơ bộ về các giải pháp chữ ký số hiện có trên thị trường. Khi lựa chọn một giải pháp chữ ký số, hãy xem xét các yêu cầu cụ thể của bạn, bao gồm tính bảo mật, khả năng tương thích, hỗ trợ kỹ thuật và mức giá. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay yêu cầu tư vấn thêm, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ chữ ký số để được hỗ trợ chi tiết. Chữ ký số là một công nghệ quan trọng trong việc đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực của thông tin điện tử, và việc lựa chọn một giải pháp chữ ký số phù hợp sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thông tin của bạn.

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN: 

 

CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH

Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111

Email: dvgiaminh@gmail.com

Zalo: 0853 388 126

Chuyển đến thanh công cụ