4312 – 43120: Chuẩn bị mặt bằng

431: Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng

Nhóm này gồm: Các hoạt động chuẩn bị mặt bằng cho các hoạt động xây dựng tiếp theo, bao gồm dỡ bỏ các công trình đang tồn tại trên mặt bằng đó.

4311 – 43110: Phá dỡ

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Nhóm này gồm: Phá hủy hoặc đập các toà nhà và các công trình khác.

4312 – 43120: Chuẩn bị mặt bằng

Nhóm này gồm: Những hoạt động chuẩn bị mặt bằng xây dựng. Cụ thể:

– Làm sạch mặt bằng xây dựng;

– Vận chuyển đất: đào, lấp, san và ủi tại các mặt bằng xây dựng, đào móng, vận chuyển đá, nổ mìn…

– Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự;

– Chuẩn bị mặt bằng để khai thác mỏ như: Chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị, phát triển khác đối với mặt bằng và tài sản khoáng sản, ngoại trừ ở những vùng dầu và khí;

– Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng;

– Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp;

– Dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng.

Loại trừ:

– Khoan giếng sản xuất dầu hoặc khí được phân vào nhóm 06100 (Khai thác dầu thô), 06200 (Khai thác khí đốt tự nhiên);

– Khử độc cho đất được phân vào nhóm 39000 (Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác);

– Khoan giếng nước được phân vào nhóm 42220 (Xây dựng công trình cấp, thoát nước);

– Đào ống thông vào hầm mỏ được phân vào nhóm 43900 (Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác);

– Thăm dò dầu và khí, điều tra địa chấn, địa vật lý, địa chất được phân vào nhóm 7110 (Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan).

46321: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt

46322: Bán buôn thủy sản

46323: Bán buôn rau, quả

46324: Bán buôn cà phê

46325: Bán buôn chè

46326: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột

46329: Bán buôn thực phẩm khác

46331: Bán buôn đồ uống có cồn

46332: Bán buôn đồ uống không có cồn

4711: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

47111: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)

47112: Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)

47119: Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác

4759: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

4772: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

47721: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh

47722: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

47723: Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh

493: Vận tải đường bộ khác 

4931: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt

49311: Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 

49312: Vận tải hành khách bằng taxi 

49313: Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 

49319: Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 

4933: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

5022: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa

6201 – 62010: Lập trình máy vi tính

6202 – 62020: Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính

6209 – 62090: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

6492 – 64920: Hoạt động cấp tín dụng khác 

702 – 7020 – 70200: Hoạt động tư vấn quản lý

7020: Hoạt động tư vấn quản lý

71101 – 71109: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

71101: Hoạt động kiến trúc

71102: Hoạt động đo đạc bản đồ

71103: Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước

M7410. Thiết kế chuyên dụng

7771 – 7710: Cho thuê xe có động cơ

77101: Cho thuê ô tô

77109: Cho thuê xe có động cơ khác

7912 – 79120: Điều hành tua du lịch

 799 – 7990 – 79900: Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

811 – 8110 – 81100: Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp

8121 – 81210: Vệ sinh chung nhà cửa

8129 – 81290: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

 813 – 8130 – 81300: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

851: Giáo dục mầm non

8511- 85110: Giáo dục nhà trẻ

8512- 85120: Giáo dục mẫu giáo.

8552: Giáo dục văn hóa nghệ thuật

8559 – 85590: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

856 – 8560 – 85600: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

900 – 9000 – 90000: Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí

9329 – 93290: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

96: HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ PHỤC VỤ CÁ NHÂN KHÁC

961 – 9610 – 96100: Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)

9631 – 96310: Cắt tóc, làm đầu, gội đầu

9633 – 96330: Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ

970 – 9700 – 97000: Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình

Chuyển đến thanh công cụ